Kích thước là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong thiết kế đồ họa. Kích thước phù hợp có thể giúp đảm bảo rằng thiết kế của bạn hiển thị chính xác và hiệu quả trên tất cả các thiết bị. Vì vậy, kích thước trong thiết kế đồ họa chính là Chìa khóa để thành công
Lưu ý khi sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa
Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa:
- Kích thước màn hình: Kích thước màn hình là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định kích thước cho thiết kế của bạn. Bạn cần đảm bảo rằng thiết kế của mình đủ lớn để hiển thị rõ ràng trên màn hình nhỏ nhất mà người dùng có thể xem nó.
- Độ phân giải màn hình: Độ phân giải màn hình là số lượng pixel trên mỗi inch của màn hình. Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh càng sắc nét. Bạn cần đảm bảo rằng thiết kế của mình có đủ độ phân giải để hiển thị rõ ràng trên tất cả các màn hình, ngay cả những màn hình có độ phân giải cao.
- Loại thiết bị: Bạn cần xem xét loại thiết bị mà người dùng sẽ xem thiết kế của bạn. Ví dụ: nếu thiết kế của bạn sẽ được xem trên điện thoại thông minh, bạn cần đảm bảo rằng nó đủ nhỏ để vừa với màn hình nhỏ.
- Mục đích sử dụng: Bạn cần xem xét mục đích sử dụng của thiết kế của mình. Ví dụ: nếu thiết kế của bạn là một biểu đồ, bạn cần đảm bảo rằng nó đủ lớn để người dùng có thể đọc được dữ liệu.
Hướng dẫn sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa
Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa:
- Sử dụng kích thước được đề xuất: Có một số kích thước được đề xuất cho các loại thiết kế đồ họa phổ biến. Bạn có thể sử dụng các kích thước này làm điểm khởi đầu.
- Thử nghiệm: Luôn kiểm tra thiết kế của bạn trên các thiết bị khác nhau để đảm bảo rằng nó hiển thị chính xác.
- Tùy chỉnh: Bạn có thể tùy chỉnh kích thước thiết kế của mình để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
Lợi ích của việc sử dụng kích thước phù hợp trong thiết kế đồ họa
Sử dụng kích thước phù hợp trong thiết kế đồ họa có thể mang lại một số lợi ích, bao gồm:
- Hiển thị chính xác: Kích thước phù hợp giúp đảm bảo rằng thiết kế của bạn hiển thị chính xác trên tất cả các thiết bị.
- Hiệu quả: Kích thước phù hợp giúp đảm bảo rằng thiết kế của bạn dễ đọc và hiểu.
- Thu hút: Kích thước phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn trở nên hấp dẫn và thu hút người xem.
Kết luận
Kích thước là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong thiết kế đồ họa. Bằng cách sử dụng các lưu ý, hướng dẫn và lợi ích được đề cập ở trên, bạn có thể tạo ra các thiết kế có kích thước phù hợp và hiệu quả.
Một số lưu ý bổ sung
Ngoài các lưu ý và hướng dẫn được đề cập ở trên, còn có một số lưu ý bổ sung cần nhớ khi sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa:
- Sử dụng tỷ lệ: Tỷ lệ là mối quan hệ giữa chiều dài và chiều rộng của một hình dạng. Sử dụng tỷ lệ phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn trông cân đối và hài hòa.
- Sử dụng khoảng trắng: Khoảng trắng là khoảng trống xung quanh các yếu tố trong thiết kế. Sử dụng khoảng trắng phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn dễ đọc và dễ hiểu.
- Sử dụng kích thước động: Kích thước động là kích thước thay đổi tùy thuộc vào kích thước màn hình. Sử dụng kích thước động có thể giúp thiết kế của bạn hiển thị tốt trên tất cả các thiết bị.
Tại sao kích thước lại quan trọng trong thiết kế đồ họa?
Kích thước là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong thiết kế đồ họa vì nó ảnh hưởng đến cách người dùng tương tác với thiết kế của bạn. Kích thước phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn dễ đọc, dễ hiểu và thu hút người xem.
Cách sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa
Có một số cách để sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa. Một cách là sử dụng kích thước được đề xuất. Có một số kích thước được đề xuất cho các loại thiết kế đồ họa phổ biến, chẳng hạn như:
NỀN TẢNG
|
MÔ TẢ
|
KÍCH THƯỚC | |
Pixel | Inch | ||
Facebook post | Facebook post: Kích thước được đề xuất cho bài đăng trên Facebook là 1200 x 630 pixel (tỷ lệ 16:9). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng các kích thước khác, chẳng hạn như 1200 x 1200 pixel (tỷ lệ 1:1) hoặc 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1080 | |
Facebook story | Facebook story: Kích thước được đề xuất cho story trên Facebook là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1920 | |
Facebook ad | Facebook ad: Kích thước được đề xuất cho quảng cáo trên Facebook là 1200 x 628 pixel (tỷ lệ 16:9). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng các kích thước khác, chẳng hạn như 1200 x 1200 pixel (tỷ lệ 1:1) hoặc 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1080 | |
Facebook profile cover | Facebook profile cover: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa trang cá nhân trên Facebook là 851 x 315 pixel (tỷ lệ 2.7:1). | 851 × 315 | |
Facebook event cover | Facebook event cover: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa sự kiện trên Facebook là 1200 x 630 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1200 × 630 | |
Facebook page cover | Facebook page cover: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa trang công ty trên Facebook là 820 x 312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 820 × 312 | |
Facebook group cover | Facebook group cover: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa nhóm trên Facebook là 1640 x 856 pixel (tỷ lệ 1.91:1). | 1640 × 856 | |
TikTok | |||
TikTok video | TikTok video: Kích thước được đề xuất cho video trên TikTok là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1920 | |
TikTok ad | TikTok ad: Kích thước được đề xuất cho quảng cáo trên TikTok là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1920 | |
YouTube | |||
YouTube video | YouTube video: Kích thước được đề xuất cho video trên YouTube là 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1920 × 1080 | |
YouTube thumbnail | YouTube thumbnail: Kích thước được đề xuất cho thumbnail trên YouTube là 1280 x 720 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1280 × 720 | |
Youtube shorts | YouTube shorts: Kích thước được đề xuất cho short trên YouTube là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1920 | |
YouTube banner | YouTube banner: Kích thước được đề xuất cho banner trên YouTube là 2560 x 1440 pixel (tỷ lệ 16:9). | 2560 × 1440 | |
YouTube profile photo | YouTube profile photo: Kích thước được đề xuất cho ảnh hồ sơ trên YouTube là 800 x 800 pixel (tỷ lệ 1:1). | 800 x 800 | |
YouTube displav ad | YouTube display ad: Kích thước được đề xuất cho quảng cáo hiển thị trên YouTube là 300 x 60 pixel (tỷ lệ 5:1). | 300 × 60 | |
YouTube video ad | YouTube video ad: Kích thước được đề xuất cho quảng cáo video trên YouTube là 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1920 × 1080 | |
Social media | |||
Popular | |||
Instagram square post | 1080 x 1080 | ||
TikTok video | TikTok video: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram story | Instagram story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Facebook post | Facebook post: 1200 x 630 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1080 × 1080 | |
Instagram reel | Instagram reel: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
YouTube thumbnail | YouTube thumbnail: 1280 x 720 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1280 × 720 | |
Instagram carousel | Instagram carousel: 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1080 × 1080 | |
Pinterest idea Pin | Pinterest idea pin: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram story ad | Instagram story ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Facebook ad | Facebook ad: 1200 x 628 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1080 × 1080 | |
Instagram square post | Instagram square post: 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1080 × 1080 | |
Instagram story | Instagram story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram reel | Instagram reel: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram carousel | Instagram carousel: 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1080 × 1080 | |
Instagram story ad | Instagram story ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram ad | Instagram ad: 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1080 x 1350 | |
Instagram portrait post | Instagram portrait post: 1080 x 1350 pixel (tỷ lệ 4:5) | 1080 x 1350 | |
Instagram landscape post | Instagram landscape post: 1080 x 566 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1080 × 566 | |
Twitter post | Twitter post: 1200 x 675 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1200 × 675 | |
Twitter video | Twitter video: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Twitter header | Twitter header: 1500 x 500 pixel (tỷ lệ 3:1) | 1500 × 500 | |
Pinterest post | Pinterest post: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1000 × 1500 | |
Pinterest idea pin | Pinterest idea pin: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Pinterest square | Pinterest square: 600 x 600 pixel (tỷ lệ 1:1) | 600 × 600 | |
Pinterest vertical post | Pinterest vertical post: 600 x 900 pixel (tỷ lệ 2:3) | 600 × 900 | |
Other | |||
Snapchat ad | Snapchat ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Linkedin profile cover | LinkedIn profile cover: 1584 x 396 pixel (tỷ lệ 4:1) | 1584 × 396 | |
Linkedin post | LinkedIn post: 1920 x 1920 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1920 × 1920 | |
Linkedin blog post | LinkedIn blog post: 1200 x 628 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1200 × 628 | |
Meme | 1200 x 1200 | ||
Twitter banner | Twitter banner: 1500 x 500 pixel (tỷ lệ 3:1) | 1200 × 480 | |
Twitter overlay | Twitter overlay: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Tumblr banner | Tumblr banner: 3000 x 1055 pixel (tỷ lệ 2.8:1) | 3000 × 1055 | |
Reddit cover | Reddit cover: 1920 x 256 pixel (tỷ lệ 7.5:1) | 1920 × 256 | |
SoundCloud banner | SoundCloud banner: 2480 x 520 pixel (tỷ lệ 4.8:1) | 2480 × 520 | |
Snapchat filter | Snapchat filter: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Video | |||
Popular | |||
Instagram reel | Instagram reel: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
TikTok video | TikTok video: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram story | Instagram story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 x 1920 | |
YouTube video | YouTube video: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Video | 1280 x 720 pixel (tỷ lệ 16:9) hoặc 720 x 1280 pixel (tỷ lệ 9:16). Tuy nhiên, video của bạn có thể không hiển thị chính xác trên tất cả các thiết bị. Tạo video theo tỷ lệ 9:16 hoặc 2:3 để có được hiệu quả tốt nhất. | 1920 × 1080 | |
Mobile video | Kích thước được đề xuất cho mobile video là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). Đây là tỷ lệ khung hình được hầu hết các điện thoại thông minh sử dụng, vì vậy video của bạn sẽ hiển thị chính xác trên các thiết bị này. | 1080 × 1920 | |
Youtube shorts | YouTube shorts: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram story ad | Instagram story ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
TikTok ad | TikTok ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Facebook story | Facebook story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 x1920 | |
Twitter video | Twitter video: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Standard videos | Kích thước được đề xuất cho video chuẩn là 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9). Đây là tỷ lệ khung hình được hầu hết các màn hình máy tính và TV sử dụng, vì vậy video của bạn sẽ hiển thị chính xác trên các thiết bị này.Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng các kích thước khác, chẳng hạn như 1280 x 720 pixel (tỷ lệ 16:9) hoặc 720 x 576 pixel (tỷ lệ 4:3). Tuy nhiên, video của bạn có thể không hiển thị chính xác trên tất cả các thiết bị. | ||
Video | Tạo video theo tỷ lệ 16:9 hoặc 4:3 để có được hiệu quả tốt nhất. | 1920 × 1080 | |
Mobile video | Mobile video là một loại video được thiết kế để xem trên thiết bị di động, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Kích thước được đề xuất cho mobile video là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). Đây là tỷ lệ khung hình được hầu hết các điện thoại thông minh sử dụng, vì vậy video của bạn sẽ hiển thị chính xác trên các thiết bị này. | 1080 × 1920 | |
Social videos | |||
Instagram reel | Instagram reel: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram story | Instagram story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
TikTok video | TikTok video: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
YouTube video | YouTube video: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Youtube shorts | YouTube shorts: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Facebook story | Facebook story: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Twitter video | Twitter video: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Pinterest idea pin | Pinterest idea pin: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
Instagram square post | Instagram square post: 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1) | 1080 × 1080 | |
Instagram story ad | Instagram story ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
TikTok ad | TikTok ad: 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16) | 1080 × 1920 | |
YouTube video ad | YouTube video ad: 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9) | 1920 × 1080 | |
Meme | Meme: Meme có thể có nhiều kích thước khác nhau, nhưng kích thước phổ biến nhất là 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1). | 1200 × 1200 | |
Photo | |||
Get started | |||
Photo book | Sách ảnh: Kích thước sách ảnh phổ biến nhất là 8×8 inch, 10×10 inch, 12×12 inch. Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 11×14 inch hoặc 12×17 inch. | 1410 × 2250 | |
Facebook profile cover | Ảnh bìa trang cá nhân trên Facebook: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa trang cá nhân trên Facebook là 851 x 315 pixel (tỷ lệ 2.7:1). | 851 × 315 | |
Linkedin profile cover | Ảnh bìa trang công ty trên Facebook: Kích thước được đề xuất cho ảnh bìa trang công ty trên Facebook là 820 x 312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 1584 × 396 | |
YouTube profile photo | Ảnh hồ sơ trên YouTube: Kích thước được đề xuất cho ảnh hồ sơ trên YouTube là 800 x 800 pixel (tỷ lệ 1:1). | 800 × 800 | |
Meme | Meme: Meme có thể có nhiều kích thước khác nhau, nhưng kích thước phổ biến nhất là 1080 x 1080 pixel (tỷ lệ 1:1). | 1200 × 1200 | |
Desktop wallpaper | Hình nền máy tính: Kích thước hình nền máy tính phổ biến nhất là 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1920 × 1080 | |
Postcard | Thiệp bưu thiếp: Kích thước thiệp bưu thiếp phổ biến nhất là 4×6 inch. | 6 x 4 | |
Album cover | Ảnh bìa album: Kích thước ảnh bìa album phổ biến nhất là 12×12 inch. | 750 × 750 | |
Book cover | Ảnh bìa sách: Kích thước ảnh bìa sách phổ biến nhất là 6×9 inch. | 1410 × 2250 | |
Phone wallpaper | Hình nền điện thoại: Kích thước hình nền điện thoại phổ biến nhất là 1080 x 1920 pixel (tỷ lệ 9:16). | 1080 × 1920 | |
Zoom background | Nền Zoom: Kích thước nền Zoom phổ biến nhất là 1920 x 1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1920 × 1080 | |
Playlist cover | Ảnh bìa danh sách phát: Kích thước ảnh bìa danh sách phát phổ biến nhất là 300 x 300 pixel (tỷ lệ 1:1). | 3000 × 3000 | |
Podcast cover | Ảnh bìa podcast: Kích thước ảnh bìa podcast phổ biến nhất là 1400 x 1400 pixel (tỷ lệ 1:1). | 3000 × 3000 | |
Calendar | Lịch: Kích thước lịch phổ biến nhất là 11×17 inch. | 1080 x 1920 | |
Eventbrite header | Tiêu đề Eventbrite: Kích thước tiêu đề Eventbrite phổ biến nhất là 1920 x 600 pixel (tỷ lệ 3.2:1). | 2160 × 1080 | |
ID card | Thẻ ID: Kích thước thẻ ID phổ biến nhất là 2×3 inch. | 3.375 × 2.125 | |
Document | |||
Popular | |||
Flyer | Tờ rơi: Kích thước tờ rơi phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 4×6 inch hoặc 5×7 inch. | 8.5 x 11 | |
Menu | Thực đơn: Kích thước thực đơn phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 4×6 inch. Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 5×7 inch hoặc 6×9 inch. | 5 x 7 | |
Resume | Sơ yếu lý lịch: Kích thước sơ yếu lý lịch phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 5×7 inch hoặc 6×9 inch. | 8.5 x 11 | |
Brochure | Tờ bướm: Kích thước tờ bướm phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) khi gấp đôi. Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 4×6 inch hoặc 5×7 inch khi gấp đôi. | 11 x 8.5 | |
Invoice | Hóa đơn: Kích thước hóa đơn phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 4×6 inch hoặc 5×7 inch. | 8.5 x 11 | |
Newsletter | Bản tin: Kích thước bản tin phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 4×6 inch hoặc 5×7 inch. | 85 x 11 | |
Report | Báo cáo: Kích thước báo cáo phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 5×7 inch hoặc 6×9 inch. | 8.5 x 11 | |
Cover page | Trang bìa: Kích thước trang bìa phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 4×6 inch hoặc 5×7 inch. | 8.5 x 11 | |
Magazine | Tạp chí: Kích thước tạp chí phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). Bạn cũng có thể chọn các kích thước khác, chẳng hạn như 5×7 inch hoặc 6×9 inch. | 85 × 11 | |
Business | |||
Invoice | Hóa đơn: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Proposal | Đề xuất: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 85 x 11 | |
Newsletter | Bản tin: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Letter | Thư: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc A4 (210x297mm) | 8.5 x11 | |
Cover page | Trang bìa: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Divider page | Trang phân cách: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8 5 y 11 | |
Table of contents | Mục lục: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Letterhead | Giấy tiêu đề: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc A4 (210x297mm) | 8.5 x 11 | |
Memo | Bản ghi nhớ: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 85 x 11 | |
Program | Chương trình: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Flyer | Tờ rơi: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 4×6 inch | 8.5 x 11 | |
Poster | Poster: 11×17 inch | 11 × 17 | |
Brochure | Tờ bướm: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) khi gấp đôi | 11 x 8.5 | |
Card | Thẻ: 3.5×2 inch | 5 x 7 | |
Invitation | Lời mời: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 5×7 inch | 5 x 7 | |
Business card | Danh thiếp: 3.5×2 inch | 3.5 x 7 | |
Report | Báo cáo: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Menu | Thực đơn: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 4×6 inch | 5x 7 | |
Maga7ine | Tạp chí: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8 5 x 11 | |
Certificate | Chứng chỉ: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 5×7 inch | 11 x 8.5 | |
Gift certificate | Thẻ quà tặng: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 5×7 inch | 8 x 3.75 | |
Education | |||
Resume | Sơ yếu lý lịch: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Worksheet | Phiếu tập: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Class schedule | Lịch học tập: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 11 x 85 | |
Lesson plan | Kế hoạch bài học: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Report card | Bảng điểm: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 85 x 11 | |
Rubric | Tiêu chí chấm điểm: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Graphic organizer | Trình tổ chức đồ họa: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8 5 x 11 | |
Flashcard | Thẻ nhớ: 3×5 inch hoặc 4×6 inch | 5 x 3 | |
Flashcard sheet | Tờ thẻ nhớ: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8 5 x 11 | |
Poster | Poster: 11×17 inch | 11 x 17 | |
Newsletter | Bản tin: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 85 x 11 | |
Personal | |||
Card | Thẻ: 3.5×2 inch | 5 × 7 | |
Postcard | Thiệp bưu thiếp: 4×6 inch | 6 x 4 | |
Invitation | Lời mời: 5×7 inch hoặc 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 5 x 7 | |
Poster | Poster: 11×17 inch | 11 × 17 | |
Resume | Sơ yếu lý lịch: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Planner | Kế hoạch: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 11 x 8.5 | |
Checklist | Danh sách việc cần làm: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Calendar | Lịch: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 1080 × 1920 | |
Certificate | Chứng chỉ: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 5×7 inch | 11 x 85 | |
Label sheet | Tờ nhãn: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Maga7ine | Tạp chí: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Gift tag | Thẻ quà tặng: 5×7 inch | 3.5 x 2 | |
Marketing | |||
Popular | |||
Logo | Logo: Logo của bạn nên được thiết kế theo kích thước vector để có thể sử dụng trên nhiều kích thước khác nhau mà không bị giảm chất lượng. | 500 × 500 | |
Poster | Poster: 11×17 inch | 11 x 17 | |
Flyer | Tờ rơi: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 4×6 inch | 8.5 x 11 | |
Invitation | Lời mời: 5×7 inch hoặc 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 5 x 7 | |
Card | Thẻ: 3.5×2 inch | 5 x 7 | |
Business card | Danh thiếp: 3.5×2 inch | 3.5 x 2 | |
Certificate | Chứng chỉ: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 5×7 inch | 11 x 8.5 | |
Web banner | Web banner: 728×90 pixel (tỷ lệ 8:1) hoặc 300×250 pixel (tỷ lệ 12:5) | 1200 × 1000 | |
Brochure | Tờ bướm: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) khi gấp đôi | 11 x 8.5 | |
Infographic | Infographic: Infographic có thể có nhiều kích thước khác nhau, nhưng kích thước phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc 11×17 inch. | 800 × 2000 | |
Brand | |||
Logo | Logo: Logo của bạn nên được thiết kế theo kích thước vector để có thể sử dụng trên nhiều kích thước khác nhau mà không bị giảm chất lượng. | 500 × 500 | |
Business card | Danh thiếp: 3.5×2 inch | 3.5 x 2 | |
Email header | Tiêu đề email: 600×150 pixel (tỷ lệ 4:1) | 600 × 200 | |
Letterhead | Giấy tiêu đề: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) hoặc A4 (210x297mm) | 8.5 x 11 | |
Media kit | Bộ tài liệu báo chí: 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11) | 8.5 x 11 | |
Promotional materials | |||
Elver | Elver: Elver là một loại tờ rơi nhỏ, thường được sử dụng để quảng cáo sự kiện hoặc sản phẩm mới. Kích thước phổ biến nhất của elver là 3.5×2 inch. | 8.5 x 11 | |
Poster | Poster: Poster là những tấm biển quảng cáo lớn, thường được sử dụng để quảng cáo các sự kiện hoặc sản phẩm mới. Kích thước phổ biến nhất của poster là 11×17 inch. | 11 × 17 | |
Brochure | Tờ bướm: Tờ bướm là những tờ giấy gấp đôi, thường được sử dụng để cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ. Kích thước phổ biến nhất của tờ bướm là 8.5×11 inch khi gấp đôi. | 11 x 8 | |
Print banner | Biểu ngữ in: Biểu ngữ in là những tấm biển quảng cáo lớn, thường được sử dụng để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ tại các sự kiện hoặc hội chợ thương mại. Kích thước của biểu ngữ in có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi biểu ngữ được sử dụng. | 72 × 36 | |
Card | Thẻ: Thẻ là những mảnh giấy nhỏ, thường được sử dụng để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Kích thước phổ biến nhất của thẻ là 3.5×2 inch. | 5x 7 | |
Invitation | Lời mời: Lời mời là những tấm thiệp được sử dụng để mời mọi người đến các sự kiện. Kích thước phổ biến nhất của lời mời là 5×7 inch hoặc 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). | 5 x 7 | |
Menu | Thực đơn: Thực đơn là những tờ giấy liệt kê các món ăn và đồ uống có sẵn tại một nhà hàng. Kích thước phổ biến nhất của thực đơn là 8.5×11 inch hoặc 4×6 inch. | 5 x 7 | |
Program | Chương trình: Chương trình là những tờ giấy liệt kê các hoạt động sẽ diễn ra tại một sự kiện. Kích thước phổ biến nhất của chương trình là 8.5×11 inch. | 8.5 x 11 | |
Gift certificate | Thẻ quà tặng: Thẻ quà tặng là những tấm thiệp có thể được sử dụng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ tại một cửa hàng hoặc nhà hàng. Kích thước phổ biến nhất của thẻ quà tặng là 8.5×11 inch hoặc 5×7 inch. | 8 x 3.75 | |
Certificate | Chứng chỉ: Chứng chỉ là những tấm giấy chứng nhận rằng ai đó đã hoàn thành một khóa học hoặc đạt được một thành tích nào đó. Kích thước phổ biến nhất của chứng chỉ là 8.5×11 inch hoặc 5×7 inch. | 11 × 85 | |
Postcard | Thiệp bưu thiếp: Thiệp bưu thiếp là những tấm thiệp nhỏ, thường được sử dụng để gửi lời chào hoặc lời mời đến ai đó. Kích thước phổ biến nhất của thiệp bưu thiếp là 4×6 inch. | 6 × 4 | |
Newsletter | Bản tin: Bản tin là những tờ giấy được sử dụng để thông báo cho mọi người về các sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện mới. Kích thước phổ biến nhất của bản tin là 8.5×11 inch. | 85 x 11 | |
Magazine | Tạp chí: Tạp chí là những ấn phẩm được xuất bản định kỳ, thường bao gồm các bài viết về các chủ đề khác nhau. Kích thước phổ biến nhất của tạp chí là 8.5×11 inch. | 8.5 x 11 | |
Ticket | Vé: Vé là những mảnh giấy được sử dụng để vào một sự kiện. Kích thước vé có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sự kiện. | 5.5 x 2 | |
Coupon | Phiếu giảm giá: Phiếu giảm giá là những mảnh giấy có thể được sử dụng để giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Kích thước phiếu giảm giá có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi phiếu giảm giá được sử dụng. | 8.5 x 11 | |
Gift tag | Thẻ quà tặng: Thẻ quà tặng là những mảnh giấy có thể được sử dụng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ tại một cửa hàng hoặc nhà hàng. Kích thước thẻ quà tặng có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi thẻ quà tặng được sử dụng. | 3.5 x 2 | |
Tshirt | Áo thun: Áo thun là một loại áo có thể được in logo hoặc thông điệp quảng cáo lên đó. Kích thước áo thun có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước người mặc. | 14 × 18 | |
Bottle label | Nhãn chai: Nhãn chai là những miếng giấy được dán trên chai để cung cấp thông tin về sản phẩm và nhà sản xuất. Kích thước nhãn chai có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước chai. | 4 x 6 | |
Mug | Cốc: Cốc là một loại vật dụng đựng đồ uống, có thể được in logo hoặc thông điệp quảng cáo lên đó. Kích thước cốc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cốc. | 3.3 x 3.3 | |
Ads | |||
Web banner | Web banner: 728×90 pixel (tỷ lệ 8:1) 300×250 pixel (tỷ lệ 12:5) 160×600 pixel (tỷ lệ 4:15) 320×50 pixel (tỷ lệ 6.4:1) |
1200 × 1000 | |
Display ad | Display ad: 300×250 pixel (tỷ lệ 12:5) 728×90 pixel (tỷ lệ 8:1) 970×90 pixel (tỷ lệ 10.7:1) 160×600 pixel (tỷ lệ 4:15) |
300 × 600 | |
Print ad | Print ad: A4 (210x297mm) A5 (148x210mm) A6 (105x148mm) DL (99x210mm) Postcard (4×6 inch) |
6 × 4 | |
Instagram ad | Instagram ad: 1080×1080 pixel (tỷ lệ 1:1) 1080×1920 pixel (tỷ lệ 9:16) 1200×628 pixel (tỷ lệ 1.9:1) |
1080 × 1350 | |
Instagram story ad | Instagram story ad: 1080×1920 pixel (tỷ lệ 9:16) |
1080 x 1920 | |
Facebook ad | Facebook ad: 1200×628 pixel (tỷ lệ 1.9:1) 1080×1080 pixel (tỷ lệ 1:1) 1920×1080 pixel (tỷ lệ 16:9) |
1080 × 1080 | |
TikTok ad | TikTok ad: 1080×1920 pixel (tỷ lệ 9:16) |
1080 × 1920 | |
YouTube display ad | YouTube display ad: 300×250 pixel (tỷ lệ 12:5) 728×90 pixel (tỷ lệ 8:1) |
300 × 60 | |
YouTube video ad | YouTube video ad: 1920×1080 pixel (tỷ lệ 16:9) |
1920 × 1080 | |
Snapchat ad | Snapchat ad: 1080×1920 pixel (tỷ lệ 9:16) |
1080 × 1920 | |
Banners and covers | |||
Book cover | Bìa sách: Kích thước bìa sách phổ biến nhất là 6×9 inch (tỷ lệ 2:3). | 1410 × 2250 | |
Cover page | Trang bìa: Kích thước trang bìa phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). | 8.5 x 11 | |
Magazine | Tạp chí: Kích thước bìa tạp chí phổ biến nhất là 8.5×11 inch (tỷ lệ 8.5:11). | 8 5 x 11 | |
Print ad | Quảng cáo in: Kích thước quảng cáo in có thể khác nhau tùy thuộc vào loại quảng cáo. Ví dụ, quảng cáo nửa trang thường có kích thước 7.5×10 inch (tỷ lệ 3:4), trong khi quảng cáo toàn trang thường có kích thước 15×10 inch (tỷ lệ 3:2). | 6 × 4 | |
Facebook profile cover | Ảnh bìa trang cá nhân trên Facebook: Kích thước ảnh bìa trang cá nhân trên Facebook được đề xuất là 820×312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 851 x 315 | |
YouTube banner | Ảnh bìa kênh YouTube: Kích thước ảnh bìa kênh YouTube được đề xuất là 2560×1440 pixel (tỷ lệ 16:9). | 2560 × 1440 | |
LinkedIn profile cover | Ảnh bìa trang cá nhân trên LinkedIn: Kích thước ảnh bìa trang cá nhân trên LinkedIn được đề xuất là 1584×396 pixel (tỷ lệ 4:1). | 1584 × 396 | |
Ebook cover | Bìa sách điện tử: Kích thước bìa sách điện tử phổ biến nhất là 1600×2560 pixel (tỷ lệ 2:3). | 1600 × 2560 | |
Album cover | Bìa album: Kích thước bìa album phổ biến nhất là 12×12 inch (tỷ lệ 1:1). | 750 × 750 | |
Podcast cover | Bìa podcast: Kích thước bìa podcast phổ biến nhất là 1400×1400 pixel (tỷ lệ 1:1). | 3000 × 3000 | |
Facebook page cover | Ảnh bìa trang Fanpage trên Facebook: Kích thước ảnh bìa trang Fanpage trên Facebook được đề xuất là 820×312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 820 × 312 | |
Facebook event cover | Ảnh bìa sự kiện trên Facebook: Kích thước ảnh bìa sự kiện trên Facebook được đề xuất là 1920×1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 1200 × 630 | |
Twitter overlay | Ảnh bìa trang Twitter: Kích thước ảnh bìa trang Twitter được đề xuất là 1500×500 pixel (tỷ lệ 3:1). | 1920 × 1080 | |
Twitter header | Ảnh tiêu đề trang Twitter: Kích thước ảnh tiêu đề trang Twitter được đề xuất là 1500×500 pixel (tỷ lệ 3:1). | 1500 × 500 | |
Web banner | Web banner: Kích thước web banner phổ biến nhất là 728×90 pixel (tỷ lệ 8:1). | 1200 x 1000 | |
Blog header | Ảnh tiêu đề blog: Kích thước ảnh tiêu đề blog phổ biến nhất là 1920×1080 pixel (tỷ lệ 16:9). | 2240 × 1260 | |
Eventbrite header | Ảnh tiêu đề trang Eventbrite: Kích thước ảnh tiêu đề trang Eventbrite được đề xuất là 1920×600 pixel (tỷ lệ 3.2:1). | 2160 × 1080 | |
Facebook shop cover | Ảnh bìa cửa hàng trên Facebook: Kích thước ảnh bìa cửa hàng trên Facebook được đề xuất là 820×312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 1600 × 1200 | |
Facebook group cover | Ảnh bìa nhóm trên Facebook: Kích thước ảnh bìa nhóm trên Facebook được đề xuất là 820×312 pixel (tỷ lệ 2.6:1). | 1640 × 856 | |
Etsy shop banner | Ảnh biểu ngữ cửa hàng trên Etsy: Kích thước ảnh biểu ngữ cửa hàng trên Etsy được đề xuất là 3360×840 pixel (tỷ lệ 4:1). | 1600 × 213 | |
Etsy shop cover | Ảnh bìa cửa hàng trên Etsy: Kích thước ảnh bìa cửa hàng trên Etsy được đề xuất là 1200×300 pixel (tỷ lệ 4:1). | 1600 × 400 | |
Tumblr banner | Ảnh biểu ngữ trên Tumblr: Kích thước ảnh biểu ngữ trên Tumblr được đề xuất là 1024×512 pixel (tỷ lệ 2:1). | 3000 × 1055 | |
Reddit cover | Ảnh bìa trên Reddit: Kích thước ảnh bìa trên Reddit được đề xuất là 4000×1200 pixel (tỷ lệ 3.3:1). | 1920 × 256 | |
Presentations | |||
Presentation | Bài thuyết trình: Kích thước phổ biến nhất cho bài thuyết trình là 16:9 (tỷ lệ 16:9). Bạn cũng có thể sử dụng kích thước 4:3 (tỷ lệ 4:3) hoặc A4 (210x297mm). |
||
Infographic | Đồ họa thông tin: Kích thước phổ biến nhất cho đồ họa thông tin là 16:9 (tỷ lệ 16:9). Bạn cũng có thể sử dụng kích thước 4:3 (tỷ lệ 4:3) hoặc 1080×1080 pixel (tỷ lệ 1:1). |
1920 × 1080 | |
Graph | Biểu đồ: Kích thước biểu đồ phụ thuộc vào loại biểu đồ và dữ liệu được sử dụng. Tuy nhiên, một quy tắc chung là sử dụng kích thước đủ lớn để hiển thị rõ ràng dữ liệu nhưng không quá lớn để lấn át các phần khác của bài thuyết trình hoặc tài liệu. |
800 × 2000 | |
Mindmap | Sơ đồ tư duy: Kích thước sơ đồ tư duy phụ thuộc vào số lượng thông tin được hiển thị. Tuy nhiên, một quy tắc chung là sử dụng kích thước đủ lớn để hiển thị rõ ràng thông tin but không quá lớn để lấn át các phần khác của bài thuyết trình hoặc tài liệu. |
1920 × 1080 | |
Concept map | Sơ đồ khái niệm: Kích thước sơ đồ khái niệm phụ thuộc vào số lượng thông tin được hiển thị. Tuy nhiên, một quy tắc chung là sử dụng kích thước đủ lớn để hiển thị rõ ràng thông tin nhưng không quá lớn để lấn át các phần khác của bài thuyết trình hoặc tài liệu. |
1024 x 768 | |
Blog and website | Blog và trang web: Kích thước blog và trang web phụ thuộc vào thiết kế của blog hoặc trang web. Tuy nhiên, một quy tắc chung là sử dụng kích thước đủ lớn để hiển thị rõ ràng nội dung but không quá lớn để lấn át các phần khác của blog hoặc trang web. |
1024 × 768 | |
Blog header | Ảnh tiêu đề blog: Kích thước ảnh tiêu đề blog phổ biến nhất là 1920×1080 pixel (tỷ lệ 16:9). |
2240 x 1260 | |
Etsy shop banner | Ảnh biểu ngữ cửa hàng trên Etsy: Kích thước ảnh biểu ngữ cửa hàng trên Etsy được đề xuất là 3360×840 pixel (tỷ lệ 4:1). |
1600 × 213 | |
Etsy shop cover | Ảnh bìa cửa hàng trên Etsy: Kích thước ảnh bìa cửa hàng trên Etsy được đề xuất là 1200×300 pixel (tỷ lệ 4:1). |
1600 × 400 | |
LinkedIn blog post | Bài đăng trên blog LinkedIn: Kích thước ảnh tiêu đề bài đăng trên blog LinkedIn được đề xuất là 800×400 pixel (tỷ lệ 2:1). |
1200 × 628 | |
Bạn cũng có thể tùy chỉnh kích thước thiết kế của mình để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang thiết kế một biểu ngữ quảng cáo cho một trang web dành cho thiết bị di động, bạn sẽ cần đảm bảo rằng biểu ngữ có kích thước phù hợp để phù hợp với màn hình nhỏ.
Dưới đây là một số mẹo để sử dụng kích thước trong thiết kế đồ họa:
- Xem xét kích thước màn hình: Kích thước màn hình là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định kích thước cho thiết kế của bạn. Bạn cần đảm bảo rằng thiết kế của mình đủ lớn để hiển thị rõ ràng trên màn hình nhỏ nhất mà người dùng có thể xem nó.
- Xem xét độ phân giải màn hình: Độ phân giải màn hình là số lượng pixel trên mỗi inch của màn hình. Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh càng sắc nét. Bạn cần đảm bảo rằng thiết kế của mình có đủ độ phân giải để hiển thị rõ ràng trên tất cả các màn hình, ngay cả những màn hình có độ phân giải cao.
- Xem xét loại thiết bị: Bạn cần xem xét loại thiết bị mà người dùng sẽ xem thiết kế của bạn. Ví dụ: nếu thiết kế của bạn sẽ được xem trên điện thoại thông minh, bạn cần đảm bảo rằng nó đủ nhỏ để vừa với màn hình nhỏ.
- Xem xét mục đích sử dụng: Bạn cần xem xét mục đích sử dụng của thiết kế của mình. Ví dụ: nếu thiết kế của bạn là một biểu đồ, bạn cần đảm bảo rằng nó đủ lớn để người dùng có thể đọc được dữ liệu.
- Sử dụng tỷ lệ: Tỷ lệ là mối quan hệ giữa chiều dài và chiều rộng của một hình dạng. Sử dụng tỷ lệ phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn trông cân đối và hài hòa.
- Sử dụng khoảng trắng: Khoảng trắng là khoảng trống xung quanh các yếu tố trong thiết kế. Sử dụng khoảng trắng phù hợp có thể giúp thiết kế của bạn dễ đọc và dễ hiểu.
- Sử dụng kích thước động: Kích thước động là kích thước thay đổi tùy thuộc vào kích thước màn hình. Sử dụng kích thước động có thể giúp thiết kế của bạn hiển thị tốt trên tất cả các thiết bị.
Kết luận
Kích thước là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong thiết kế đồ họa. Bằng cách sử dụng các mẹo và hướng dẫn được đề cập ở trên, bạn có thể tạo ra các thiết kế có kích thước phù hợp và hiệu quả.
Bản quyền thuộc về tác giả đã đăng ký với AGS – ARTGRAPHICSTOCK.COM